Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Dịch thuật dễ dàng hơn với Từ điển Kinh tế, Papers of Interpreting and Translation

Từ kiển kinh tế bao gồm nhiều từ, thuật ngữ chuyên ngành cụ thể và chính xác hơn, giúp bạn dịch một cách dễ hơn và chuẩn hơn

Typology: Papers

2022/2023

Uploaded on 03/19/2024

vi-thuy-4
vi-thuy-4 🇻🇳

1 document

1 / 278

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
economic
Page 1
ID tu nghia
1 Abatement cost
2 Ability and earnings Năng l c và thu nh p
3 Ability to pay Kh năng chi tr .
4 Ability to pay theory Lý thuy t v kh năng chi trế
5 Abnormal profits L i nhu n d th ng ườ
6 Abscissa Hoành đ
7 Absenteeism
8 Absentee landlord
9 Absolute advantage L i th tuy t đ i. ế
10 Absolute cost advantage L i th nh phí t n tuy t đ i. ế
11 Absolute income hypothesis Gi thuy t thu nh p tuy t đ i. ế
12 Absolute monopoly Đ c quy n tuy t đ i.
13 Absolute prices Giá tuy t đ i.
14 Absolute scarcity Khan hi m tuy t đ i .ế
15 Absolute value Giá tr tuy t đ i.
16 Absorption approach Ph ng pháp h p thu.ươ
17 Abstinence Nh n chi tiêu.
18 Accelerated depreciation
19 Accelerating inflation L m phát gia t c.
20 Accelerator Gia s
21 Accelerator coefficient H s gia t c.
22 Accelerator effect Hi u ng gia t c.
23 Accelerator principle Nguyên lý gia t c.
24 Acceptance ch p nh n thanh toán.
25 Accepting house Ngân hàng nh n tr .
26 Accesion rate T l gia tăng lao đ ng.
27 Accesions tax Thu quà t ng.ế
28 Access/space trade - off model
29 Accommodating monetary policy Chính sách ti n t đi u ti t. ế
30 Accommodation transactions Các giao d ch đi u ti t. ế
Chi phí ki m soát; chi phí ch ng (ô
nhi m)
Tr n vi c, s ngh làm không có lý
do
Đ a ch (ch b t đ ng s n) cách
bi t
Kh u hao nhanh, kh u hao gia
t c.
Mô hình đánh đ i không gian hay
mô hình ti p c n.ế
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14
pf15
pf16
pf17
pf18
pf19
pf1a
pf1b
pf1c
pf1d
pf1e
pf1f
pf20
pf21
pf22
pf23
pf24
pf25
pf26
pf27
pf28
pf29
pf2a
pf2b
pf2c
pf2d
pf2e
pf2f
pf30
pf31
pf32
pf33
pf34
pf35
pf36
pf37
pf38
pf39
pf3a
pf3b
pf3c
pf3d
pf3e
pf3f
pf40
pf41
pf42
pf43
pf44
pf45
pf46
pf47
pf48
pf49
pf4a
pf4b
pf4c
pf4d
pf4e
pf4f
pf50
pf51
pf52
pf53
pf54
pf55
pf56
pf57
pf58
pf59
pf5a
pf5b
pf5c
pf5d
pf5e
pf5f
pf60
pf61
pf62
pf63
pf64

Partial preview of the text

Download Dịch thuật dễ dàng hơn với Từ điển Kinh tế and more Papers Interpreting and Translation in PDF only on Docsity!

ID tu nghia 1 Abatement cost 2 Ability and earnings Năng l ực và thu nh ập 3 Ability to pay Kh ả năng chi tr ả. 4 Ability to pay theory Lý thuy ết v ề kh ả năng chi trả 5 Abnormal profits L ợi nhu ận d th ị ường 6 Abscissa Hoành độ 7 Absenteeism 8 Absentee landlord 9 Absolute advantage L ợi th ế tuy ệt đ ối. 10 Absolute cost advantage L ợi th ế nh ờ phí t ổn tuy ệ t đ ối. 11 Absolute income hypothesis Gi ả thuy ết thu nh ập tuy ệt đ ối. 12 Absolute monopoly Đ ộc quy ền tuy ệt đ ối. 13 Absolute prices Giá tuy ệt đ ối. 14 Absolute scarcity Khan hi ếm tuy ệt đ ối. 15 Absolute value Giá tr tuyị ệt đ ối. 16 Absorption approach Ph ương pháp h ấp thu. 17 Abstinence Nh n chi tiêu.ị 18 Accelerated depreciation 19 Accelerating inflation L ạm phát gia t ốc. 20 Accelerator Gia số 21 Accelerator coefficient H ệ s ố gia t ốc. 22 Accelerator effect Hi ệu ứng gia t ốc. 23 Accelerator principle Nguyên lý gia t ốc. 24 Acceptance ch ấp nh ận thanh toán. 25 Accepting house Ngân hàng nh ận tr ả. 26 Accesion rate T ỷ ệl gia tăng lao đ ộng. 27 Accesions tax Thu ế quà t ặng. 28 Access/space trade - off model 29 Accommodating monetary policy Chính sách ti ền t ệ đi ều ti ết. 30 Accommodation transactions Các giao d ch điị ều ti ết. Chi phí ki ểm soát; chi phí ch ống (ô nhi ễm) Tr ốn vi ệc, s ự ngh làm không có lýỉ do Đ a chị ủ (ch ủ b ất đ ộng s ản) cách bi ệt Kh ấu hao nhanh, kh ấu hao gia t ốc. Mô hình đánh đ ổi không gian hay mô hình ti ếp c ận.

31 Account Tài kho ản. 32 Accrued expenses Chi phí phát sinh (tính tr ước). 33 Achieving Society, the. Xã h ội thành đ ạt. 34 Across-the-board tariff changes Thay đ ổi thu ế quan đ ồng lo ạt. 35 Action lag Đ ộ tr ễ c ủa hành đ ộng. 36 Active balance D ư ngh ạch. 37 Activity analysis Phân tích ho ạt đ ộng. 38 Activity rate T ỷ ệl lao đ ộng. 39 Adaptive expectation 40 Adding up problem V ấn đ ề c ộng t ổng. 41 Additional worker hypothesis Gi ả thuy ết công nhân thêm vào. 42 Addition rule Quy t ắc c ộng. 43 Additive utility function Hàm tho ả d ụng ph ụ tr ợ. 44 Address principle Nguyên lý đ a ch .ị ỉ 45 Adjustable peg regime Ch ế đ ộ đi ều ch nh h ỉ ạn ch ế. 46 Adjustable peg system 47 Adjustment cost Chi phí đi ều ch nh s ỉ ản xu ất. 48 Adjustment lag Đ ộ tr ễ đi ều ch nh. ỉ 49 Adjustment process Quá trình đi ều ch nh ỉ 50 Administered prices Các m ức giá b qu ị ản ch ế. 51 Administrative lag Đ ộ tr ễdo hành chính 52 Advalorem tax Thu ế theo giá tr .ị 53 Advance Ti ền ứng tr ước. 54 Advance Corporation Tax (ACT) Thu ế doanh nghi ệp ứng tr ước. Kỳ v ọng thích nghi; kỳ v ọng ph ỏng theo H ệ th ống neo t ỷ giá h ối đoái có th ể đi ều ch nh. ỉ

85 Agricultural subsidies Kho ản tr ợ c ấp nông nghi ệp. 86 Agricultural Wage Boards 87 Aid Vi ện tr ợ 88 Aitken estimator Ước l ượng s ốAitken. 89 Alienation S ựtha hoá 90 Allais Maurice (1911) 91 1906- 92 Allocate Phân b ổ ấ, n đ nh ị 93 Allocation funtion Ch ức năng phân b ổ 94 Allocative efficiency Hi ệu qu ả phân b ổ. 95 96 97 Almon lag Đ ộ tr ễAlmon. 98 Alpha coeficient H ệ s ốAlpha 99 Alternative technology Công ngh ệ thay th ế. 100 Altruism Lòng v tha.ị 101 Amalgamation S ự h ợp nh ất. Các h ội đ ồng ti ền công trong nông nghi ệp. Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983) Allowances and expences for corporation tax Kh ấu tr ừ và chi phí đôí v ới thu ế công ty. Allowances and expencess for income tax Kh ấu tr ừ và chi phí đôí v ới thu ế thu nh ập.

102 America Depository Receipt ADR - Phi ếu g ửi ti ền M. ỹ 103 America Federation of Labuor ALF - Liên đoàn lao đ ộng M. ỹ 104 America selling price Giá bán ki ểu M. ỹ 105 American Stock Exchange 106 Amortization Chi tr ả ừt ng kỳ. 107 Amplitude Biên độ 108 Amtorg 109 Analysis of variance ANOVA - Phân tích ph ương sai 110 Anarchy Tình tr ạng vô chính ph ủ. 111 Allowance Ph ần ti ền tr ợ c ấp. 113 Anchor argument Lu ận đi ểm v ềcái neo. 114 Animal spirits 115 Analysis (stats) Phân tích. 116 Annecy Round Vòng đàm phán Annecy. 117 Annual allowances Mi ễn thu ếhàng năm. 118 Annual capital charge Chi phí v ốn hàng năm. 119 Annuity Niên kim. 120 Annuity market Th trị ường niên kim. 121 Anomaliess pay Ti ền tr ả công b ất th ường. 123 Anticipated inflation L ạm phát đ ược d ựtính. S ở giao d ch chị ứng khoán M ỹ (ASE hay AMEX). C ơ quan m ậu d ch th ị ường trú c ủa Liên Xô. Tinh th ần b ầy đàn; Tâm lý hùa theo

142 Arrow.KennethJ (1921-). 143 "A" shares 144 Asiab Development Bank Ngân hàng phát tri ển châu Á. 145 Assessable Income or profit 146 Assessable profit L ợi nhu ận ch u thu ị ế. 147 Asset Tài s ản. 148 Asset stripping T ước đo ạt tài s ản. 149 Assignment problem Bài toán k ế t n ối. 150 Assisted areas Các vùng đ ược h ỗ trợ 152 153 Hi ệp h ội các n ước Đông nam Á. 154 Assurance B ảo hi ểm xác đ nh ị 155 Asset stocks and services flows D ữ tr ữ tài s ản và lu ồng d ch v ị ụ. 156 Asymmetric infornation 157 Asymptote Đ ường ti ệm c ận. 158 Asymptotic distribution Phân ph ối ti ệm c ận. 159 Atomistic competition C ạnh tranh đ ộc l ập. 160 Attribute Thu ộc tính. C ổ phi ếu "A".(C ổ phi ếu h ưởng lãi sau). Thu nh ập ho ặc l ợi nhu ận ch u ị thu ế. Association of International Bond Dealers Hi ệp h ội nh ững ng ười buôn bán trái khoán qu ốc t ế. Association of South East Asian Nations (ASEAN) Thông tin b ất đ ối x ứng; Thông tin không t ương x ứng.

161 Auctioneer Ng ười bán đ ấu giá. 162 Auction markets Các th trị ường đ ấu giá. 163 Auctions Đ ấu giá. 164 Augmented Dickey Fuller test 165 Augmented Phillips curve Đ ường Phillips b ổsung. 166 Austrian school Tr ường phái kinh t ếÁo. 167 Autarky T ự cung t ự c ấp. 168 Autarky economy N ền kinh t ế ựt cung t ự c ấp 169 Autocorrelation S ự ự ươt t ng quan. 170 Automatic stabilizers Các bi ện pháp ổn đ nh t ị ự đ ộng. 171 Automation T ự đ ộng hoá. 172 Autonomous expenditure Kho ản chi tiêu t ự đ nh.ị 173 Induced expenditure 174 Autonomous consumption Tiêu dùng t ự đ nh.ị 175 Autonomous investment Đ ầu t ư ựt đ nh.ị 176 Autonomous investment demand Nhu c ầu đ ầu t ư ựt đ nh.ị 177 Autonomous transactions Giao d ch tị ự đ nhị 178 Autonomous variables Các bi ến t ự đ nhị 179 Autoregression T ự h ồi quy. 180 Availability effects Các hi ệu ứng c ủa s ự s ẵn có. 181 Average S ốtrung bình. 182 Average cost Chi phí bình quân. 183 Average cost pricing Đ nh giá theo chi phí bình quân.ị 184 Average expected income 185 Average fixed costs Chi phí c ố đ nh bình quân.ị 186 Average product S ản ph ẩm bình quân. 187 Average productivity Năng su ất bình quân. 188 Average propensity to consume 189 Average propensity to save ADF - Ki ểm đ nh Dickey Fuller b ị ổ sung. Kho ản chi tiêu ph ụ thu ộc (vào m ức thu nh ập). Thu nh ập kỳ v ọng bình quân; Thu nh ập bình quân d ự ki ến. Khuynh h ướng tiêu dùng bình quân. Khuynh h ướng ti ết ki ệm bình quân.

219 Balance sheet B ảng cân đ ối tài s ản. 220 Bancor 221 Balanced GDP GDP đ ược cân đ ối 223 Bandwagon effect Hi ệu ứng đoàn tàu 224 Bank Ngân hàng 225 Bank advance Kho ản vay ngân hàng. 226 Bank bill H ối phi ếu ngân hàng. 227 Bank Charter Act Đ ạo lu ật Ngân hàng. 228 Bank credit Tín d ụng ngân hàng. 229 Bank deposite Ti ền g ửi ngân hàng. 230 Bank for international Settlements Ngân hàng thanh toán qu ốc t ế. 231 Banking panic C ơn ho ảng lo ạn ngân hàng. 232 Banking school Tr ường phái ngân hàng 233 Bank loan Kho ản vay ngân hàng. 234 Bank note Gi ấy b ạc c ủa ngân hàng. 235 Bank of England Ngân hàng Anh 236 Bank of United State Ngân hàng Hoa Kỳ. 237 Bank rate Đ ồng ti ền bancor (đ ồng ti ền qu ốc t ế). T ỷ ệl chi ết kh ấu chính th ức c ủa ngân hàng ANH.

238 Bankruptcy S ự phá s ản. 239 Bargaining tariff 240 Bargaining theory of wages 241 Bargaining unit 242 Banks' cash-deposit ratio 243 Barlow Report Báo cáo Barlow. 244 Barometric price leadership S ự ch ủ đ ạo theo k ế áp giá c ả. 245 Barriers to entry Rào c ản nh ập ngành 246 Barter Hàng đ ổi hàng. 247 Barter agreements Hi ệp đ nh trao đ ị ổi hàng. 248 Barter economy N ền kinh t ế hàng đ ổi hàng 249 Base period Giai đo ạn g ốc. 250 Base rate Lãi su ất g ốc. 251 Basic activities Các ho ạt đ ộng c ơ b ản. 252 Basic exports Hàng xu ất kh ẩu c ơ b ản 253 Basic industries Nh ững ngành c ơ b ản. 254 Basic need philosophy Tri ết lý nhu c ầu c ơ b ản. 255 Basic wage rates 256 Basing-point system H ệ th ống đi ểm đ nh v c ị ị ơ s ở. 257 Bayesian techniques K ỹ thu ật Bayes. Thu ế quan m ặc c ả; Thu ếquan th ương l ượng. Lý thuy ết th ương l ượng v ề ti ền công; Lý thuy ết m ặ c c ả v ề ti ền công. Đ ơn v th ị ương l ượng; đ ơn v m ị ặc c ả. T ỷ s ố gi ữa ti ền m ặt và ti ền g ửi c ủa ngân hàng. M ức ti ền công c ơ b ản; m ức l ương c ơ b ản.

283 Bilateral monopoly Đ ộc quy ền song ph ương. 284 Bilateral trade M ậu d ch song ph ị ương 285 Bill H ối phi ếu. 286 Bill broker Ng ười môi gi ới h ối phi ếu. 287 Bill of exchange H ối phi ế u đ ối ngo ại. 288 Bills only Ch có nghiỉ ệp v ụ h ối phi ếu. 289 Binary variable Bi ến nh phân. ị 290 Biological interest rate Lãi su ất sinh h ọc. 291 Birth rate T ỷ su ất sinh 292 BIS Ngân hàng thanh toán qu ốc t ế 293 Bivariate analysis Phân tích hai bi ến s ố 294 Black market Ch ợđen 295 Bliss point 296 Block grant Tr ợ c ấp c ảgói 297 Blue chip C ổ ph ần xanh 298 Blue Book Sách xanh 299 Blue-collar workers Công nhân c ổxanh 300 BLUS residuals S ố d ưBLUS 301 Đi ểm c ực mãn; Đi ểm hoàn toàn tho ảmãn Bohm-Bawerk, Eugen Von (1851-

302 Bond Trái khoán 303 Bond market Th trị ường trái phi ếu 304 Bonus issue C ổ phi ếu th ưởng 305 Book value Giá tr trên sị ổsách 306 Boom S ự bùng n ổ tăng tr ưởng 307 Borda Count Con tính Borda 308 Boulwarism Ch ủnghĩa Boulware 309 Bounded rationality Tính duy lý b hị ạn ch ế. 310 Bourgeoisie 311 Box-Jenkins Ph ương pháp Box-Jenkins. 312 Brain drain (Hi ệ n t ượng) ch ảy máu ch ất xám 313 Branch banking Nhi ệp v ụngân hàng chi nhánh 314 Brand loyalty S ự trung thành v ới nhãn hi ệu 315 Break-even analysis Phân tích đi ểm hoà v ốn 316 Break-even level of income M ức hoà v ốn c ủa thu nh ập 317 Bretton Woods 318 Bretton Woods system H ệ th ống Bretton Woods. 319 Brooker Ng ười môi gi ới. 320 Brokerage Hoa h ồng môi gi ới. 321 Brookings model Mô hình Brookings 322 Brussels, Treaty of Hi ệp ước Brussels T ầng l ớp tr ưởng gi ả; T ầng l ớp t ư s ản

344 Buyers' market Th trị ường c ủa ng ười mua. 345 Caculus Gi ải tích. 346 Call money Kho ản vay không kỳ h ạn. 347 Call option H ợp đ ồng mua tr ước. 348 Cambridge Equation Ph ương trình Cambridge 349 Cambridge school of Economics 350 Cambridge theory of Money 351 CAP 352 Capacity model Mô hình công năng. 353 Capacity untilization M ức s ử d ụng công năng 354 Capital T ư b ản/ v ốn. 355 Capital account Tài kho ản v ốn. 356 Capital accumulation Tích lũ v ốn. 357 Capital allowances Các kho ản mi ễn thu ế cho v ốn. 358 Capital asset Tài s ản v ốn. 359 Capital asset pricing model Mô hình đ nh giá Tài sị ản v ốn. 360 Capital budgeting Phân b ổ v ốn ngân sách. 361 Capital charges Các phí t ổn cho v ốn 362 Capital coefficients Các h ệ s ố v ốn. 363 Capital Consumption Allowance 364 Capital Controversy Tranh cãi v ề y ếu t ố v ốn. 365 Capital deepening Tăng c ường v ốn. 366 Capital equipment Thi ết b s ị ản xu ất, thi ết b v ị ốn. 367 Capital expenditure Chi tiêu cho v ốn. 368 S ự hình thành v ốn. 369 Capital gain Kho ản lãi v ốn. 370 Capital gains tax Thu ế lãi v ốn. 371 Capital gearing T ỷ tr ọng v ốn vay 372 Capital goods 373 Capital intensity C ường đ ộ v ốn. 374 Capital - intensive Tr ường phái kinh t ế h ọc Cambridge Lý thuy ết ti ền t ệ c ủa tr ường phái Cambridge. Kho ản kh ấu tr ừ cho s ử d ụng t ư b ản. Capital information (capital formation?) T ư li ệu s ản xu ất, hàng t ư li ệu s ả n xu ất. (ngành) d ựa nhi ều vào v ốn; s ử d ụng nhi ều v ố n.

375 Capital - intensive economy N ền kinh t ế d ựa nhi ều vào v ốn. 376 Capital-intensive sector Ngành bao hàm nhi ề u v ốn 377 Capital-intensive techniques Các k ỹ thu ật d ựa nhi ề u vào v ốn 378 Capital, marginal efficiency of V ốn, hi ệu qu ả biên c ủa 379 Capitalism Ch ủ nghĩa t ư b ản 380 Capitalization T ư b ản hoá, v ốn hóa 381 Capitalization issue C ổ phi ếu không m ất ti ền 382 Capitalization rates T ỷ ệl v ốn hoá 383 Capitalized value Giá tr đị ược v ốn hoá 384 Capital-labour ratio T ỷ s ố v ốn/ lao đ ộng 385 Capital loss Kho ản l ỗ v ốn 386 Capital market Th trị ường v ốn 387 Capital movements Các lu ồng di chuy ển v ốn 388 Capital-output ratio T ỷ s ố v ốn-s ản l ượng 389 Capital rationing Đ nh mị ức v ốn 390 Capital requirements Các yêu c ầu v ề v ốn 391 Capital- reversing Thay đ ổi k ỹ thu ật s ản xu ất 392 Capital services Các d ch vị ụ v ốn 393 Capital stock Dung l ượng v ốn 394 Capital Stock Adjustment Principle 395 Capital structure C ấu trúc v ốn 396 Captital tax Thu ế v ốn 397 Capital theoretic approach Ph ương pháp lý thuy ết qui v ề v ốn 398 Capital theory Lý thuy ết v ề v ốn 399 Capital transfer tax Thu ế chuy ển giao v ố n 400 Capital turnover criterion Tiêu chu ẩn quay vòng v ốn 401 Capital widening Đ ầu t ư chi ều r ộng (m ở r ộng v ốn) 402 Capitation tax Thu ếthân 403 Capture theory Lý thuy ết n ắm gi ữ. Nguyên lý đi ều ch nh dung l ỉ ượng v ốn

433 Certainty equivalence M ức qui đ ổi v ề ất t đ nh. ị 434 Certificate of deposit Gi ấy ch ứng nh ận ti ền g ửi. 435 CES production function 436 Ceteris paribus Đi ều ki ện khác gi ữnguyên 437 Chain rule 438 Central tendency Xu h ướng h ướng tâm; H ướng tâm. 439 Ceilings and floors 440 Causation Quan h ệ nhân qu ả. 441 Chamberlin, Edward (1899-1967) 442 Characteristics theory Lý thuy ết v ề đ ặc tính s ản ph ẩm. 443 Charge account Tài kho ản tín d ụng. 444 Cheap money Ti ền r ẻ. 445 Check off Tr ừ công đoàn phí tr ực ti ếp. 446 Cheque card Th ẻséc. 447 Cheque Séc 448 Chicago School Tr ường phái (kinh t ế) Chicago. 449 Child allowance Tr ợ c ấp tr ẻem. 450 Chi-square distribution 451 Choice of technology S ự ựl a ch ọn công ngh ệ. hàm s ản xu ất có đ ộco giãn thay th ế c ố đ nh.ị Quy t ắc dây chuy ền. (Quy t ắc hàm c ủa hàm). M ức tr ần và m ức sàn; M ức đ nh và ỉ m ức đáy. Phân ph ốI Kai bình ph ương (Phân ph ối khi bình ph ương)

452 Choice variable Bi ến l ựa ch ọn. 453 CIF 454 CIO 455 Circular flow of income Lu ồng luân chuy ển thu nh ập. 456 Choice of production technique S ự ựl a ch ọn k ỹ thu ật s ản xu ất. 457 Circular flow of payments Dòng thanh toán luân chuy ển. 458 Circulating capital V ốn l ưu đ ộng. 459 Clark, John Bates (1847-1938) 460 Classical dichotomy Thuy ết l ưỡng phân c ổ đi ển 461 Classical economics Kinh t ế h ọc c ổ đi ển 462 Classical school Tr ường phái c ổ đi ển 463 H ệ th ống c ổ đi ển v ề thu ếcông ty 464 Classical techniques Các k ỹ thu ật c ổ đi ển 465 466 Classical model Mô hình c ổ đi ển 467 Clay-clay clay-clay; Đ ất sét- Đ ất sét 468 Clayton Act Đ ạo lu ật Clayton 469 Clean float Th ả n ổi t ựdo 470 Clearing banks Các ngân hàng thanh toán bù trừ 471 Clearing house Phòng thanh toán bù trừ 472 Cliometrics S ử ượl ng 473 Closed economy N ền kinh t ếđóng 474 Closed shop 475 Closing prices Giá lúc đóng c ửa. 476 Club good Giá, phí b ảo hi ểm, c ước v ận chuy ển , hay giá đ ầy đ ủ c ủa hàng hoá. Classical system of company taxation Classical and Keynesian unemployment Th ất nghi ệp theo lý thuy ết c ổ điể n và theo lý thuy ết Keynes C ửa hàng đóng;Công ty có t ổ ch ức công đoàn. Hàng hoá club; Hàng hoá bán công c ộng.